捕吏
ほり「BỘ LẠI」
☆ Danh từ
Cảnh sát; công an; người bắt kẻ phạm tội

捕吏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捕吏
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
吏 り
viên chức, công chức
吏人 りじん
viên chức, công chức, nhân viên nhà nước
吏臭 りしゅう
chế độ quan liêu hành chính
吏党 りとう
đảng phái của các công chức
賤吏 せんり
quan chức cấp thấp
小吏 しょうり
viên chức nhỏ nhặt
吏僚 りりょう
công chức, quan chức