Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん)
捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
捕獲拿捕不担保約款(保険) ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん)
ほんやくか
người dịch, máy truyền tin
ほんかく
sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức (trong thái độ, cư xử), phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự
ほんかくか
sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức
かほんか
Gramineae
かしほんや
thư viện cho thuê sách
ほかほか ほかほか
thức ăn nóng
ほんけ
nơi sinh; sinh quán
Đăng nhập để xem giải thích