捕虜交換
ほりょこうかん「BỘ LỖ GIAO HOÁN」
☆ Danh từ
Sự trao đổi tù nhân

捕虜交換 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捕虜交換
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
捕虜 ほりょ
tù binh
戦争捕虜 せんそーほりょ
tù binh chiến tranh
傷病捕虜 しょうびょうほりょ
những tù nhân những người bị thương và ốm
捕虜収容所 ほりょしゅうようじょ
trại dành cho tù nhân; trại tập trung; trại dành cho tù binh.