Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 捕鯨文化
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
捕鯨 ほげい
sự bắt cá voi.
捕鯨砲 ほげいほう
súng phóng lao móc (săn bắt cá voi)
捕鯨船 ほげいせん
thuyền bắt cá voi.
反捕鯨 はんほげい
sự chống săn bắt cá voi
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
捕鯨問題 ほげいもんだい
whaling controversy, whaling issue
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)