Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捨て売り すてうり
bán tống.
捨売り すてうり
bán đại hạ giá.
捨てる すてる
bỏ; từ bỏ
捨て去る すてさる
Vứt bỏ, xoá đi
見捨てる みすてる
bỏ đi; bỏ rơi; từ bỏ; đoạn tuyệt
切捨てる きりすてる
cắt bỏ
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
見捨てて去る みすててさる
để bỏ đi ở sau