4捨5入
4捨5いり「XÁ NHẬP」
Làm tròn
4捨5入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 4捨5入
4当5落 よんとうごらく
giấc ngủ chập chờn.
四捨五入 ししゃごにゅう
sự làm tròn số (số thập phân); làm tròn số.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
見に入る 見に入る
Nghe thấy