捨て所
すてどころ「XÁ SỞ」
☆ Danh từ
Đổ xuống làm lốm đốm; chính chỗ để giết

捨て所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捨て所
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
ポイ捨て ポイすて ぽいすて
Vứt rác bừa bãi. Xả rác, đặc biệt là những thứ như lon rỗng, tàn thuốc lá, phân chó, v.v. dọc đường, trong công viên, v.v.;
捨て印 すていん
marginal seal (special seal affixed into the margins of an official document to indicate that any later revisions to the document are valid)
捨てポジ すてポジ
những sự in chụp ảnh mà bạn không giữ
捨てゼリフ すてぜりふ
1 演劇、特に歌舞伎で、俳優が脚本に書いてないのにその場の雰囲気に応じて即興的に言う短いせりふ。 2 立ち去ろうとするとき、相手の返答を求めないで一方的に言い放つ言葉。捨て言葉。「捨て台詞を残して去る」「捨て台詞を吐く」
捨て鉢 すてばち すてはち
sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng
捨て子 すてご きじ すてこ
trẻ con bị bỏ rơi
捨て駒 すてごま
sacrificed piece