捨て身
すてみ「XÁ THÂN」
☆ Danh từ
Ở (tại) mạo hiểm (của) một có cuộc sống

捨て身 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捨て身
捨て身技 すてみわざ
kỹ thuật ném, quật đối thủ (trong nhu đạo)
捨身 しゃしん
việc từ bỏ thịt để trở thành sư, thầy tu
身を捨てる みをすてる
quên thân mình, hy sinh bản thân
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
ポイ捨て ポイすて ぽいすて
Vứt rác bừa bãi. Xả rác, đặc biệt là những thứ như lon rỗng, tàn thuốc lá, phân chó, v.v. dọc đường, trong công viên, v.v.;
捨て鉢 すてばち すてはち
sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng
捨て子 すてご きじ すてこ
trẻ con bị bỏ rơi
捨て犬 すていぬ
con chó súc vật bị lạc