捨て身
すてみ「XÁ THÂN」
☆ Danh từ
Ở (tại) mạo hiểm (của) một có cuộc sống

捨て身 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捨て身
捨て身技 すてみわざ
kỹ thuật ném, quật đối thủ (trong nhu đạo)
捨身 しゃしん
việc từ bỏ thịt để trở thành sư, thầy tu
身を捨てる みをすてる
quên thân mình, hy sinh bản thân
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
ポイ捨て ポイすて ぽいすて
Vứt rác bừa bãi. Xả rác, đặc biệt là những thứ như lon rỗng, tàn thuốc lá, phân chó, v.v. dọc đường, trong công viên, v.v.;
捨て印 すていん
marginal seal (special seal affixed into the margins of an official document to indicate that any later revisions to the document are valid)
捨てポジ すてポジ
những sự in chụp ảnh mà bạn không giữ
捨てゼリフ すてぜりふ
1 演劇、特に歌舞伎で、俳優が脚本に書いてないのにその場の雰囲気に応じて即興的に言う短いせりふ。 2 立ち去ろうとするとき、相手の返答を求めないで一方的に言い放つ言葉。捨て言葉。「捨て台詞を残して去る」「捨て台詞を吐く」