Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捨鉢
すてばち
sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng
捨て鉢 すてばち すてはち
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
鉢 はち
bát to
金鉢 かなばち
bát kim loại
深鉢 ふかばち
chậu hoa đất sét
お鉢 おはち
hộp đựng cơm
スープ鉢 スープばち
bát súp
鉢巻 はちまき
băng buộc đầu
「XÁ BÁT」
Đăng nhập để xem giải thích