Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捩じり ねじり
sự xe, sự vặn, sự xoắn
捩じ切り ねじきり
vặn vít người cắt
捩れ ねじれ
xoắn
捩子 ねじ
vít.
捩る ねじる よじる もじる すじる
uốn cong; sự vặn mạnh
捩花 ねじばな
screw flower
捩れる よじれる ねじれる
tính cách ngang bướng
逆捩じ さかねじ
sự trả miếng; sự bắt bẻ; sự vặn lại