逆捩じ
さかねじ「NGHỊCH LIỆT」
☆ Danh từ
Sự trả miếng; sự bắt bẻ; sự vặn lại

逆捩じ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆捩じ
逆捩じを食う さかねじをくう
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">&nbsp;bị bật lại</span>
逆捩じを食わせる さかねじをくわせる
trả miếng, trả đũa, vặn lại, đập lại, bắt bẻ lại
捩じり ねじり
sự xe, sự vặn, sự xoắn
捩じ切り ねじきり
vặn vít người cắt
捩じ込む ねじこむ
Ép, đẩy vào bên trong
捩じ取る ねじとる
vặn đứt ra
捩じ切る ねじきる
vặn ra; vặn đứt
捩じ倒す ねじたおす
quật ngã