Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 捩れ部分群
部分群 ぶぶんぐん
subgroup, partial group
部分加群 ぶぶんかぐん
môđun con
群部 ぐんぶ
các huyện ngoại thành
捩れ ねじれ
xoắn
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
捩れる よじれる ねじれる
tính cách ngang bướng
部分 ぶぶん
bộ phận; phần