据える
すえる「CƯ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đặt
像
は
机
の
上
に
据
えてある
Bức tượng đang được đặt ở trên bàn
Đút.

Từ đồng nghĩa của 据える
verb
Bảng chia động từ của 据える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 据える/すえるる |
Quá khứ (た) | 据えた |
Phủ định (未然) | 据えない |
Lịch sự (丁寧) | 据えます |
te (て) | 据えて |
Khả năng (可能) | 据えられる |
Thụ động (受身) | 据えられる |
Sai khiến (使役) | 据えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 据えられる |
Điều kiện (条件) | 据えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 据えいろ |
Ý chí (意向) | 据えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 据えるな |
据える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 据える
見据える みすえる
Nhìn về phía trước
肝を据える きもをすえる
làm với quyết tâm
尻を据える しりをすえる
chuyên tâm ở 1 nơi nào đó để làm gì
灸を据える きゅうをすえる
Một phương pháp điều trị bằng cách đốt cháy moxa trên da
切り据える きりすえる
hạ gục đối thủ, đánh bại kẻ thù
腰を据える こしをすえる
chuyên tâm, dốc toàn lực làm việc
腹を据える はらをすえる
tạo ra một có tâm trí
打ち据える うちすえる
va đập mạnh tới mức ko thể cử động đc