腰を据える
こしをすえる
Ở yên một chỗ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Chuyên tâm, dốc toàn lực làm việc
腰を据えて課題を取り掛かったので早く終わった。
Tôi chuyên tâm làm bài tập nên đã hoàn thành sớm.

Bảng chia động từ của 腰を据える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腰を据える/こしをすえるる |
Quá khứ (た) | 腰を据えた |
Phủ định (未然) | 腰を据えない |
Lịch sự (丁寧) | 腰を据えます |
te (て) | 腰を据えて |
Khả năng (可能) | 腰を据えられる |
Thụ động (受身) | 腰を据えられる |
Sai khiến (使役) | 腰を据えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腰を据えられる |
Điều kiện (条件) | 腰を据えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 腰を据えいろ |
Ý chí (意向) | 腰を据えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 腰を据えるな |