Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍛錬 たんれん
sự rèn luyện
鍛錬する たんれん たんれんする
rèn
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
込み こみ
bao gồm
熱錬 ねつれん
nhiệt luyện.
試錬
(1) kiểm tra; cuộc xử án; thử thách;(2) thử thách; nỗi khổ cực
洗錬 あらいね
sự tinh luyện; đánh bóng