込み
こみ
☆ Danh từ
Đông
込
み
合
った
バス
の
中
では
若
い
人々
は
老人達
に
席
を
譲
るべきだ。
Trên xe buýt đông đúc người trẻ nên nhường ghế cho người già.
☆ Danh từ, hậu tố
Bao gồm

込み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 込み
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
煮込み にこみ
Sự hầm; sự nấu lẫn nhiều thứ với nhau
税込み ぜいこみ
đánh thuế kể cả (e.g. giá); trước thuế (e.g. tiền lương)
書込み かきこみ
viết; mục vào (e.g. thành hình)
植込み うえこみ
vườn ươm, đồn điền (bông, cà phê...)
後込み しりごみ
trù trừ; ngập ngừng; chùn bước; rút lui; co lại
飛込み とびこみ
nhảy; nhúng; lao xuống