Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捺印マット/印箱 なついんマット/いんばこ
Dập dấu thảm / hộp dập dấu
捺印 なついん
con dấu
署名捺印 しょめいなついん
sự ký tên và đóng dấu
マット紙 マットし
giấy Matte
捺す おす
đóng.
捺染 なっせん
Nhuộm màu
押捺 おうなつ
Đóng dấu
マット
thảm nhỏ; thảm chùi chân.