捺印
なついん「NẠI ẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Con dấu
一方
の
当事者
が
作成
した
捺印証書
Giấy đã đóng dấu được 1 bên đương sự soạn thảo
条件付
き
捺印証書用
の
預金口座
を
開
く
Mở tài khoản ngân hàng mà có dùng giấy giao kèo .

Bảng chia động từ của 捺印
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捺印する/なついんする |
Quá khứ (た) | 捺印した |
Phủ định (未然) | 捺印しない |
Lịch sự (丁寧) | 捺印します |
te (て) | 捺印して |
Khả năng (可能) | 捺印できる |
Thụ động (受身) | 捺印される |
Sai khiến (使役) | 捺印させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捺印すられる |
Điều kiện (条件) | 捺印すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 捺印しろ |
Ý chí (意向) | 捺印しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 捺印するな |