掃討
そうとう「TẢO THẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thu dọn; sự dọn dẹp
掃討戦
に
参加
する
兵士
Lính tham gia càn quét
大掛
かりな
掃討作戦
を
開始
する
Bắt đầu tác chiến càn quét trên diện rộng .

Bảng chia động từ của 掃討
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掃討する/そうとうする |
Quá khứ (た) | 掃討した |
Phủ định (未然) | 掃討しない |
Lịch sự (丁寧) | 掃討します |
te (て) | 掃討して |
Khả năng (可能) | 掃討できる |
Thụ động (受身) | 掃討される |
Sai khiến (使役) | 掃討させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掃討すられる |
Điều kiện (条件) | 掃討すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掃討しろ |
Ý chí (意向) | 掃討しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掃討するな |