Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掃除人
そうじにん そうじじん
người gác cổng
道路掃除人 どうろそうじじん
lao công đường phố (người)
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
掃除 そうじ
sự quét tước; sự dọn dẹp; sự quét dọn.
掃き掃除 はきそうじ
quét và sự dọn dẹp
ファイル掃除 ファイルそうじ
làm sạch tập tin
床掃除 ゆかそうじ
việc lau sàn
耳掃除 みみそうじ
làm sạch tai
掃除器 そうじき
máy hút bụi
「TẢO TRỪ NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích