Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
授かり物 さずかりもの さずかりぶつ
ân huệ; quả rụng; lời cầu nguyện
授かる さずかる
thu được; lĩnh được.
婚 くながい
sexual intercourse
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
婚人 よばいびと
suitor
和婚 わこん
đám cưới kiểu Nhật
婚外 こんがい
extramarital (e.g. sex)
外婚 がいこん そとこん
chế độ ngoại hôn