Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
授与 じゅよ
việc trao tặng; trao tặng.
与式 よしき
phương trình được chỉ định
授与する じゅよ
thưởng; tặng; phạt.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
贈与式 ぞうよしき
lễ ban tặng.
授賞式 じゅしょうしき
lễ tặng thưởng
授権株式 じゅけんかぶしき
cổ phiếu được ủy quyền
与 むた みた
cùng với...