授権株式
じゅけんかぶしき「THỤ QUYỀN CHU THỨC」
Cổ phiếu được ủy quyền
授権株式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 授権株式
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
授権 じゅけん
sự cho quyền, sự cho phép, sự uỷ quyền
拒否権付株式 きょひけんつけかぶしき
cổ phần vàng
株式 かぶしき
cổ phần; cổ phiếu
失権株 しっけんかぶ
cổ phiếu bị tịch thu, bị mất
株主権 かぶぬしけん
quyền cổ đông
株式買取請求権 かぶしきかいとりせいきゅうけん
ngay (của) yêu cầu để mua chia sẻ