授章
じゅしょう「THỤ CHƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bestowing a decoration, bestowing an order

Từ trái nghĩa của 授章
Bảng chia động từ của 授章
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 授章する/じゅしょうする |
Quá khứ (た) | 授章した |
Phủ định (未然) | 授章しない |
Lịch sự (丁寧) | 授章します |
te (て) | 授章して |
Khả năng (可能) | 授章できる |
Thụ động (受身) | 授章される |
Sai khiến (使役) | 授章させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 授章すられる |
Điều kiện (条件) | 授章すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 授章しろ |
Ý chí (意向) | 授章しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 授章するな |
授章 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 授章
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)
章魚 たこ
con bạch tuộc
間章 かんしょう
sự xen vào, sự gián đoạn
国章 こくしょう
quốc huy.
本章 ほんしょう
chương này
終章 しゅうしょう
chương cuối cùng, chương cuối cùng, phần cuối cùng (của một cuốn sách, tiểu luận, bài hát, v.v.), phần kết