排卵確認法
はいらんかくにんほー
Que thử rụng trứng
Phương pháp xác nhận rụng trứng
排卵確認法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 排卵確認法
確認 かくにん
sự xác nhận; sự khẳng định; sự phê chuẩn; sự xác minh
排卵 はいらん
sự rụng trứng; sự sản ra hoặc rơi ra từ tế bào trứng
データ確認 データかくにん
xác nhận dữ liệu
確認者 かくにんしゃ
người xác nhận
確認証 かくにんしょう
xác nhận
確認書 かくにんしょ
bản xác nhận
未確認 みかくにん
chưa xác nhận
再確認 さいかくにん
sự xác nhận một lần nữa, lời xác nhận một lần nữa