排気用ホース
はいきようホース
☆ Danh từ
Ống dẫn khí thải
排気用ホース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 排気用ホース
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
給排水用ホース きゅうはいすいようホース
ống dẫn thoát nước
流し用排水ホース ながしようはいすいホース
ống thoát nước cho bồn rửa chén
洗濯機用排水ホース せんたくきようはいすいホース
ống thoát nước cho máy giặt
フォークリフト用ホース フォークリフトようホース
ống dẫn cho xe nâng
クーラント用ホース クーラントようホース
dây ống dẫn nước làm mát.
ポンプ用ホース ポンプようホース
dây ống cho máy bơm
バイク用ホース バイクようホース
dây ống dành cho xe máy