Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
促進剤 そくしんざい
chất xúc tác
排泄 はいせつ
Sự bài tiết
尿酸排出 にょうさんはいしゅつ
bài tiết axit uric
排泄症 はいせつしょー
rối loạn bài tiết
排泄物 はいせつぶつ
Phân, động vật thải ra
性欲促進剤 せーよくそくしんざい
chất kích dục
覚醒促進剤 かくせーそくしんざい
chất thúc đẩy tỉnh giấc
妊娠促進剤 にんしんそくしんざい
thúc đẩy quá trình mang thai