Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掘り起こす ほりおこす
Đào bới lên
掘り合う 掘り合う
khắc vào
掘り出す ほりだす
quật.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
掘り返す ほりかえす
bới lên.
掘り崩す ほりくずす
đào và phá hủy
根掘り葉掘り ねほりはほり
dai dẳng; liên tục; tỷ mỷ; chi tiết
掘り尽くす ほりつくす
đào cạn kiệt ( tài nguyên)