Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掘り合う 掘り合う
khắc vào
鑿 のみ
cái đục
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
丸鑿
một cái đục lưỡi vụm
鎬鑿 しのぎのみ
cái bay đục (để làm phẳng đáy các lỗ, rãnh trên gỗ)
鑿井 さくせい
giếng khoan
斧鑿 ふさく
sự cống hiến hết mình cho thơ văn
平鑿 ひらのみ
căn hộ đục chạm