Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 掛取万歳
万万歳 まんまんさい
vạn vạn tuế
万歳 まんざい ばんざい ばんぜい
diễn viên hài đi biểu diễn rong.
万々歳 ばんばんざい
Thành công lớn
万歳三唱 ばんざいさんしょう
hô vạn tuế 3 lần
三河万歳 みかわまんざい
Mikawa Manzai, một phong cách có nguồn gốc từ vùng Mikawa thuộc tỉnh Aichi
歳歳 さいさい
hàng năm
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).