本採用 ほんさいよう
Tuyển dụng chính thức
不採用 ふさいよう
rớt phỏng vấn, không được tuyển
仮採用 かりさいよう
sự tuyển dụng tạm; tuyển dụng tập sự; sự chỉ định tạm thời
新卒採用 しんそつさいよう
tuyển dụng sinh viên mới tốt nghiệp
年々採用 ねんねんさいよう
Tuyển dụng hàng năm
採用する さいよう
áp dụng; sử dụng