採用通知
さいようつうち「THẢI DỤNG THÔNG TRI」
☆ Danh từ
Lời mời làm việc, thông báo tuyển dụng
採用通知
を
受
け
取
る
Nhận được thông báo tuyển dụng .

採用通知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 採用通知
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
採用 さいよう
tuyển dụng
通知 つうち
sự thông báo; sự thông tri
本採用 ほんさいよう
Tuyển dụng chính thức
採用枠 さいようわく
Phạm vi tuyển dụng
不採用 ふさいよう
rớt phỏng vấn, không được tuyển
仮採用 かりさいよう
sự tuyển dụng tạm; tuyển dụng tập sự; sự chỉ định tạm thời
通知者 つうちしゃ
bên thông báo.