採金
さいきん「THẢI KIM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khai thác vàng

Bảng chia động từ của 採金
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 採金する/さいきんする |
Quá khứ (た) | 採金した |
Phủ định (未然) | 採金しない |
Lịch sự (丁寧) | 採金します |
te (て) | 採金して |
Khả năng (可能) | 採金できる |
Thụ động (受身) | 採金される |
Sai khiến (使役) | 採金させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 採金すられる |
Điều kiện (条件) | 採金すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 採金しろ |
Ý chí (意向) | 採金しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 採金するな |
採金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 採金
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
採用時賃金 さいようじちんぎん
tiền lương trả theo giờ làm.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm