Các từ liên quan tới 探偵業の業務の適正化に関する法律
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
探偵業 たんていぎょう
công việc thám tử
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
適用業務 てきようぎょうむ
ứng dụng
業務のカテゴリィ ぎょうむのカテゴリィ
danh mục tính năng