Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
探検 たんけん
sự thám hiểm
1000の位 1000のくらい
hàng nghìn
宝探し たからさがし
săn kho báu; truy tìm kho báu
検真 けんしん
verification of the authenticity of a document (e.g. by seal or handwriting)
キロ(×1000) キロ(×1000)
kii-lô
探検者 たんけんしゃ
explorer
探検隊 たんけんたい
đoàn thám hiểm
探検家 たんけんか
nhà thám hiểm.