キロ(×1000)
キロ(×1000)
Kii-lô
Ki-lô
キロ(×1000) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キロ(×1000)
ký lô.
1000の位 1000のくらい
hàng nghìn
キロ連量 キロれんりょう
trọng lượng (của) 1000 tấm (tờ,lá) (của) giấy; trọng lượng ream
数キロの間 すうキロのあいだ すうキロのま
cho vài kilômet
数キロに亘る すうキロにわたる
để trải dài qua vài kilômet
coppermine-128k ( thế hệ bộ vi xử lý intel celeron , có nguồn gốc từ lõi coppermine được sử dụng trong pentium iii)