探索する
たんさく「THAM TÁC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tìm kiếm; điều tra
ウェブ上
の
データベース
に
格納
された
情報
を
探索
する
Tìm kiếm thông tin lưu trong cơ sở dữ liệu trên trang web.
年上
の
兵士
たちに
先
んじて
地雷地帯
を
探索
する
Tìm kiếm khu vực có mìn phía trước những người lính già. .

Bảng chia động từ của 探索する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 探索する/たんさくする |
Quá khứ (た) | 探索した |
Phủ định (未然) | 探索しない |
Lịch sự (丁寧) | 探索します |
te (て) | 探索して |
Khả năng (可能) | 探索できる |
Thụ động (受身) | 探索される |
Sai khiến (使役) | 探索させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 探索すられる |
Điều kiện (条件) | 探索すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 探索しろ |
Ý chí (意向) | 探索しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 探索するな |