Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トリップ
chuyến đi; cuộc du ngoạn; đi chơi.
Q熱 Qねつ
Q Fever
ラウンドトリップ ラウンド・トリップ
khứ hồi
インナートリップ インナー・トリップ
inner trip
パーソントリップ パーソン・トリップ
person trip
トリップメーター トリップ・メーター
trip meter
Q分類 Qぶんるい
q-sort
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc