接ぎ木
つぎき「TIẾP MỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ghép cành, sự ghép xương, kỹ thuật ghép

Bảng chia động từ của 接ぎ木
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 接ぎ木する/つぎきする |
Quá khứ (た) | 接ぎ木した |
Phủ định (未然) | 接ぎ木しない |
Lịch sự (丁寧) | 接ぎ木します |
te (て) | 接ぎ木して |
Khả năng (可能) | 接ぎ木できる |
Thụ động (受身) | 接ぎ木される |
Sai khiến (使役) | 接ぎ木させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 接ぎ木すられる |
Điều kiện (条件) | 接ぎ木すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 接ぎ木しろ |
Ý chí (意向) | 接ぎ木しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 接ぎ木するな |
接ぎ木 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接ぎ木
ghép cây
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
アラビアゴムのき アラビアゴムの木
cây keo (thực vật học)
接骨木 にわとこ せっこつぼく ニワトコ
màu đỏ - berried elder bắt phải nấp trên cây