Kết quả tra cứu 接ぎ木
接ぎ木
つぎき
「TIẾP MỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự ghép cành, sự ghép xương, kỹ thuật ghép

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 接ぎ木
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 接ぎ木する/つぎきする |
Quá khứ (た) | 接ぎ木した |
Phủ định (未然) | 接ぎ木しない |
Lịch sự (丁寧) | 接ぎ木します |
te (て) | 接ぎ木して |
Khả năng (可能) | 接ぎ木できる |
Thụ động (受身) | 接ぎ木される |
Sai khiến (使役) | 接ぎ木させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 接ぎ木すられる |
Điều kiện (条件) | 接ぎ木すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 接ぎ木しろ |
Ý chí (意向) | 接ぎ木しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 接ぎ木するな |