Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
近接する きんせつする
bàng tiếp.
隣接する りんせつした りんせつ
gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh
内接する ないせつする
nội tiếp
溶接する ようせつする
hàn.
面接する めんせつする
thi vấn đáp
外接する がいせつする
vẽ hình ngoại tiếp
相接する あいせっする
tiếp giáp lẫn nhau
(円が)外接する (えんが)がいせつする
tiếp xúc ngoài (của vòng tròn)