Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
面接 めんせつ
sự phỏng vấn.
被削面 ひ削面
mặt gia công
直接面接 ちょくせつめんせつ
phỏng vấn trực tiếp
隣接面 りんせつめん
Mặt giữa hai răng
面接者 めんせつしゃ
người đi phỏng vấn
溶接面
Mặt hàn.
面接官 めんせつかん
người phỏng vấn, nhà tuyển dụng