接続
せつぞく「TIẾP TỤC」
Kế tiếp
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiếp tục; mắt xích chuyển tiếp; kết nối..
接続具:PC鋼材とPC鋼材あるいは定着具と定着具を接続するための器具
Công cụ để kết nối neo cáp (của dầm này) với neo cáp (của dầm khác)hoặc giữa PC steel material (của dầm này) với PC steel material (của dầm khác)

Từ đồng nghĩa của 接続
noun
Bảng chia động từ của 接続
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 接続する/せつぞくする |
Quá khứ (た) | 接続した |
Phủ định (未然) | 接続しない |
Lịch sự (丁寧) | 接続します |
te (て) | 接続して |
Khả năng (可能) | 接続できる |
Thụ động (受身) | 接続される |
Sai khiến (使役) | 接続させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 接続すられる |
Điều kiện (条件) | 接続すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 接続しろ |
Ý chí (意向) | 接続しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 接続するな |
接続 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接続
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
接続具 せつぞくぐ
Công cụ kết nối- Connector
オンデマンドダイヤルアップ接続 オンデマンドダイヤルアップせつぞく
kết nối quay số theo yêu cầu
ダイレクト接続 ダイレクトせつぞく
kết nối trực tiếp
デージーチェーン接続 デージーチェーンせつぞく
nối kiểu chuỗi hình sao
リモート接続 リモートせつぞく
kết nối từ xa
ポイントツーポイント接続 ポイントツーポイントせつぞく
kết nối điểm-điểm