Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 接続詞省略
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
接続詞 せつぞくし
tiếp tục từ.
接続助詞 せつぞくじょし
liên từ
省略 しょうりゃく
giản lược
等位接続詞 とういせつぞくし
liên từ kết hợp
従位接続詞 じゅういせつぞくし
subordinating conjunction
省略形 しょうりゃくけい
Hình thức vắn tắt, viết tắt