推奨銘柄リスト
すいしょうめいがらリスト
☆ Danh từ
Danh sách khuyến cáo

推奨銘柄リスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推奨銘柄リスト
推奨 すいしょう
sự tán dương; sự ca ngợi; sự tiến cử; sự giới thiệu; giới thiệu; tiến cử.
銘柄 めいがら
nhãn hàng
推奨株 すいしょうかぶ
cổ phiếu khuyến nghị
推奨量 すいしょうりょう
nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị
マーケットメイク銘柄 マーケットメイクめいがら
mã cổ phiếu của một nhà tạo lập thị trường
グリーンシート銘柄 グリーンシートめいがら
phiếu xanh
銘柄コード めいがらコード
mã chứng khoán
銘柄米 めいがらまい
gạo thương hiệu,gạo thương hiệu nổi tiếng