推奨
すいしょう「THÔI TƯỞNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tán dương; sự ca ngợi; sự tiến cử; sự giới thiệu; giới thiệu; tiến cử.

Từ đồng nghĩa của 推奨
noun
Bảng chia động từ của 推奨
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 推奨する/すいしょうする |
Quá khứ (た) | 推奨した |
Phủ định (未然) | 推奨しない |
Lịch sự (丁寧) | 推奨します |
te (て) | 推奨して |
Khả năng (可能) | 推奨できる |
Thụ động (受身) | 推奨される |
Sai khiến (使役) | 推奨させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 推奨すられる |
Điều kiện (条件) | 推奨すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 推奨しろ |
Ý chí (意向) | 推奨しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 推奨するな |
推奨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推奨
推奨量 すいしょうりょう
nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị
推奨株 すいしょうかぶ
cổ phiếu khuyến nghị
推奨環境 すいしょうかんきょう
yêu cầu hệ thống (tức là phần cứng và phần mềm được khuyến nghị để chạy một gói)
推奨寸法 すいしょーすんぽー
kích thước khuyến nghị
推奨銘柄リスト すいしょうめいがらリスト
danh sách khuyến cáo
推奨積載質量 すいしょう
Khả năng chịu lực của chân máy ảnh (tripod)
大量推奨販売 たいりょーすいしょーはんばい
tiếp thị đại chúng
推奨動作環境 すいしょうどうさかんきょう
môi trường hệ thống được đề xuất (phần mềm)