推定価格
すいていかかく「THÔI ĐỊNH GIÁ CÁCH」
Giá ước tính.

推定価格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推定価格
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
暫定価格 ざんていかかく
giá tạm tính.
価格改定 かかくかいてい
sự sửa đổi giá
予定価格 よていかかく
giá cả dự tính
公定価格 こうていかかく
giá trị chính thức.
価格設定 かかくせってい
quyết định giá, thiết lập giá, định giá
固定価格 こていかかく
giá cố định.