推挙
すいきょ「THÔI CỬ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khuyến cáo

Bảng chia động từ của 推挙
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 推挙する/すいきょする |
Quá khứ (た) | 推挙した |
Phủ định (未然) | 推挙しない |
Lịch sự (丁寧) | 推挙します |
te (て) | 推挙して |
Khả năng (可能) | 推挙できる |
Thụ động (受身) | 推挙される |
Sai khiến (使役) | 推挙させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 推挙すられる |
Điều kiện (条件) | 推挙すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 推挙しろ |
Ý chí (意向) | 推挙しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 推挙するな |
推挙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推挙
推挙式 すいきょしき
first ring-entering ceremony of the newly promoted grand champion, performed at Meiji shrine
推挙する すいきょする
bảo ban
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
類推推理 るいすいすいり
lý luận bằng phép loại suy, suy luận loại suy
sự tiến cử; sự đề cử
挙用 きょよう
sự chỉ định; sự thúc đẩy
挙示 きょじ
đưa ra; nêu ra