Kết quả tra cứu 類推推理
Các từ liên quan tới 類推推理
類推推理
るいすいすいり
「LOẠI THÔI THÔI LÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Lý luận bằng phép loại suy, suy luận loại suy

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 類推推理
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 類推推理する/るいすいすいりする |
Quá khứ (た) | 類推推理した |
Phủ định (未然) | 類推推理しない |
Lịch sự (丁寧) | 類推推理します |
te (て) | 類推推理して |
Khả năng (可能) | 類推推理できる |
Thụ động (受身) | 類推推理される |
Sai khiến (使役) | 類推推理させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 類推推理すられる |
Điều kiện (条件) | 類推推理すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 類推推理しろ |
Ý chí (意向) | 類推推理しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 類推推理するな |