Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 推挽
こーひーをひく コーヒーを挽く
xay cà-phê.
挽肉 ひきにく
thịt băm.
挽く ひく
xay
挽回 ばんかい
Sự khôi phục; sự phục hồi; sự vãn hồi; sự cứu vãn tình thế.
挽歌 ばんか
Thơ sầu; bài hát lễ tang.
挽茶 ひきちゃ
chè ở dạng bột khô
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
茶挽草 ちゃひきぐさ チャヒキグサ
avena fatua (là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)