Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーひーをひく コーヒーを挽く
xay cà-phê.
挽回 ばんかい
Sự khôi phục; sự phục hồi; sự vãn hồi; sự cứu vãn tình thế.
挽く ひく
xay
挽肉 ひきにく
thịt băm.
挽茶 ひきちゃ
chè ở dạng bột khô
挽歌 ばんか
Thơ sầu; bài hát lễ tang.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
縦挽き たてびき たてひき
ripsaw