推移
すいい「THÔI DI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuyển tiếp; thay đổi

Từ đồng nghĩa của 推移
noun
Bảng chia động từ của 推移
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 推移する/すいいする |
Quá khứ (た) | 推移した |
Phủ định (未然) | 推移しない |
Lịch sự (丁寧) | 推移します |
te (て) | 推移して |
Khả năng (可能) | 推移できる |
Thụ động (受身) | 推移される |
Sai khiến (使役) | 推移させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 推移すられる |
Điều kiện (条件) | 推移すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 推移しろ |
Ý chí (意向) | 推移しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 推移するな |
推移 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 推移
推移的 すいいてき
ngoại động từ
推移図 すいいず
biểu đồ xu hướng
格付推移マトリクス かくずけすいいマトリクス
ma trận chuyển đổi xếp hạng
大母音推移 だいぼいんすいい
the Great Vowel Shift
(関係が)非推移的 (かんけーが)ひすいいてき
không bắc cầu
同値関係(反射的・対称的・推移的) どーちかんけー(はんしゃてき・たいしょーてき・すいいてき)
equivalence relation
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.